Đến với nội thất Hoàng Kim, ngoài dịch vụ trọn gói chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch vụ THIẾT KẾ – THI CÔNG NỘI THẤT riêng cho từng phòng chức năng hay các sản phẩm riêng lẻ.
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ - SẢN XUẤT - THI CÔNG TỦ BẾP
Chất liệu/ Chi tiết | ĐVT | Đơn giá (Gỗ Phú Mỹ Toàn) | Đơn giá (Gỗ An Cường) |
---|---|---|---|
TỦ BẾP TRÊN
Kích thước tiêu chuẩn: Cao: ≤ 700mm, Sâu: ≤ 350mm, Dài : >2000mm |
|||
FULL - MDF phủ melamine chổng ẩm
Khung & Cánh: 17mm Hậu: 9mm |
md | 2,200,000 đ | 2,800,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine chổng ẩm
Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: ACRYLIC Noline |
md | 2,950,000 đ | 3,400,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine chổng ẩm
Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Laminate |
md | 2,800,000 đ | 3,300,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine chổng ẩm
Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Cánh Kính cường lực 5mm + Khung nhôm + Tay nắm 20cm |
md | 4,100,000 đ | 4,400,000 đ |
TỦ BẾP DƯỚI
Kích thước tiêu chuẩn: Cao: ≤ 800mm, Sâu: ≤ 600mm, Dài : >2000mm |
|||
FULL - MDF phủ melamine chổng ẩm
Khung & Cánh: 17mm Hậu: 9mm |
md | 2,600,000 đ | 3,200,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine chổng ẩm
Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: ACRYLIC Noline |
md | 3,350,000 đ | 3,800,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine chổng ẩm
Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Laminate |
md | 3,200,000 đ | 3,700,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine chổng ẩm
Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Cánh Kính cường lực 5mm + Khung nhôm + Tay nắm 20cm |
md | 4,500,000 đ | 4,900,000 đ |
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ - SẢN XUẤT - THI CÔNG GIƯỜNG NGỦ
Chất liệu/ Chi tiết | ĐVT | Đơn giá (Gỗ Phú Mỹ Toàn) |
Đơn giá (Gỗ An Cường) |
---|---|---|---|
GIƯỜNG NGỦ Kích thước tiêu chuẩn: Vai (Thành) giường cao: ≤ 350mm; Đầu giường cao: ≤ 900mm; Hông giường (Đầu => Đuôi) Dài: 2000mm Vạt giường: MDF 17mm |
|||
Ngang 1m4; 1m6 | cái | 4,400,000 đ | 6,850,000 đ |
Ngang 1m8 | cái | 4,600,000 đ | 7,500,000 đ |
Ngang 2m | cái | 4,800,000 đ | 7,700,000 đ |
Ngang 2m2 | cái | 5,000,000 đ | 7,700,000 đ |
Thêm 2 Hộc kéo (cho từng loại giường trên) | bộ | 500,000 đ | 800,000 đ |
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ - SẢN XUẤT - THI CÔNG TỦ QUẦN ÁO
Chất liệu/ Chi tiết | ĐVT | Đơn giá (Gỗ Phú Mỹ Toàn) | Đơn giá (Gỗ An Cường) |
---|---|---|---|
TỦ QUẦN ÁO Kích thước tiêu chuẩn: Sâu: ≤ 600mm | |||
FULL - MDF phủ melamine Khung & Cánh: 17mm Hậu: 9mm | m2 | 1,800,000 đ | 2,600,000 đ |
FULL - MDF phủ melamine. Cánh chạy sọc Khung & Cánh: 17mm. Chạy sọc Hậu: 9mm | m2 | 1,900,000 đ | 2,800,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: ACRYLIC Noline | m2 | 2,800,000 đ | 4,000,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Laminate | m2 | 2,500,000 đ | 3,050,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Kính cường lực 5mm + Khung MDF 17mm | m2 | 2,300,000 đ | 3,200,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Cánh Kính cường lực 5mm + Khung nhôm | m2 | Từ 3,120,000 đ | Từ 3,920,000 đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Cánh kính cường lực 5mm + Khung nhôm màu (Xanh Đen, Trà, Xám Khói, Trắng Trong) | m2 | Từ 3,340,000 đ | Từ 4,040,000 đ |
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ - SẢN XUẤT - THI CÔNG KỆ TIVI, KỆ TRANG TRÍ, TỦ RƯỢU
Chất liệu/ Chi tiết | ĐVT | Đơn giá (Gỗ Phú Mỹ Toàn) | Đơn giá (Gỗ An Cường) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
KỆ TIVI / KỆ TRANG TRÍ Kích thước tiêu chuẩn: Cao: ≤ 500mm; Sâu: ≤ 400mm | ||||
MDF phủ melamine Khung & Cánh: 17mm Hậu: 9mm | md | 1,650,000 đ | 2,300,000 đ | |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: ACRYLIC Noline | md | 2,500,000 đ | 2,800,000 đ | |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Laminate | md | 1,850,000 đ | 2,700,000 đ | |
TỦ GIÀY / TỦ TRANG TRÍ Kích thước tiêu chuẩn: Sâu: ≤ 400mm | ||||
MDF phủ melamine Khung & Cánh: 17mm Hậu: 9mm | m2 | 1,900,000 đ | 2,700,000 đ | |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: ACRYLIC Noline | m2 | 2,900,000 đ | 3,950,000 đ | |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Laminate | m2 | 2,300,000 đ | 3,150,000 đ | |
TỦ RƯỢU Kích thước tiêu chuẩn: Sâu: ≤ 400mm | ||||
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Không sử dụng cánh | m2 | 1,900,000 đ | 2,700,000 đ | |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh kính 5mm khung MDF | m2 | 2,3000,000 đ | 3,2000,000 đ | Sử dụng kính cường lực đơn giá cộng thêm 100,000đ |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Cánh kính cường lực 5mm + Khung nhôm | m2 | Từ 3,650,000 đ | Từ 4,450,000 đ | |
BÀN LÀM VIỆC / BÀN HỌC / BÀN PHẤN Kích thước tiêu chuẩn: Sâu: ≤ 600mm; Cao: ≤ 750mm | ||||
FULL - MDF phủ melamine Khung & Cánh: 17mm Hậu: 9mm | md | 1,800,000 đ | 2,500,000 đ | |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: ACRYLIC Noline | md | 2,700,000 đ | 3,000,000 đ | |
Khung & Hậu: MDF phủ melamine Khung: 17mm Hậu: 9mm Cánh: Laminate | md | 2,300,000 đ | 2,900,000 đ | |
TỦ SÁCH/ TỦ HỒ SƠ Kích thước tiêu chuẩn: Sâu: <= 300mm | ||||
MDF phủ melamine Thùng & Cánh: 17mm Hậu: 9mm | m2 | 1,700,000 đ | 2,600,000 đ | |
VÁCH PHẲNG ỐP TRANG TRÍ TƯỜNG | ||||
MDF phủ melamine dày 12mm | m2 | 750,000 đ | 1,000,000 đ | |
VÁCH LAM PHẲNG ỐP TRANG TRÍ TƯỜNG | ||||
MDF phủ melamine Khung nền: 17mm Lam: 17mm Thanh lam rộng: 30mm | m2 | 1,600,000 đ | 2,050,000 đ | |
VÁCH CNC | ||||
MDF phủ melamine 17mm phủ sơn bệt | m2 | 2,000,000 đ | ||
VÁCH KÍNH TRANG TRÍ | ||||
Kính thủy 5mm không có khung | m2 | 1,700,000 đ | 1,700,000 đ | Khung inox +300,000 đ/m2 |
LAM HỘP (Cột) Kích thước tiêu chuẩn: 50mm x 150mm | ||||
MDF phủ melamine MDF: 17mm | md | 450,000 đ | 650,000 đ | Ván chổng ẩm +200,000 đ/md |
BÀN ĐẢO Kích thước tiêu chuẩn: Cao: <= 810mm; Sâu: <=600mm | ||||
MDF phủ melamine Thùng & Cánh: 17mm Hậu: 9mm | md | 3,000,000 đ | 3,600,000 đ | |
TỦ CẦU THANG Kích thước tiêu chuẩn: Sâu: <= 600mm | ||||
MDF phủ melamine Thùng & Cánh: 17mm Hậu: 9mm | m2 | 2,300,000 đ | 2,900,000 đ | |
ĐỢT TRANG TRÍ Kích thước tiêu chuẩn: Ngang: <= 200mm; Dài:>800mm | ||||
MDF phủ melamine MDF dày: 17mm | md | 400,000 đ | 600,000 đ | |
BAY WINDOW Kích thước tiêu chuẩn: Cao: <= 500mm; Sâu: <=550mm | ||||
MDF phủ melamine Thùng & Cánh: 17mm Hậu: 9mm | md | 2,200,000 đ | 2,800,000 đ | |
TỦ LAVABO Kích thước tiêu chuẩn: Ngang: <= 1,000mm; Sâu: <=550mm; Cao: <=500mm | ||||
Nhựa | cái | 2,800,000 đ | 3,400,000 đ |
Ghi chú
+ Bảng giá tham khảo trên có thể thay đổi theo mẫu mã, kích thước, hoặc giá của nhà cung cấp có sự thay đổi.
+ Bảng giá này chỉ bao gồm những vật liệu phổ biến nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.