Phân Biệt Gỗ MDF, MFC, HDF: Chọn Loại Gỗ Phù Hợp Cho Nội Thất

Gỗ công nghiệp ngày càng được sử dụng phổ biến trong thiết kế nội thất nhà ở, văn phòng, trường học… Trong đó, ba loại gỗ MFC, MDF và HDF là lựa chọn hàng đầu nhờ giá thành hợp lý, mẫu mã phong phú và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ sự khác nhau giữa các loại gỗ này, dẫn đến việc chọn sai vật liệu cho nhu cầu sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt gỗ MDF, MFC, HDF một cách dễ hiểu và chi tiết nhất.

1. Gỗ công nghiệp MFC – Ván dăm phủ Melamine

MFC (Melamine Faced Chipboard) là loại ván dăm được phủ lớp nhựa Melamine trên bề mặt. Ván MFC được chia thành hai loại phổ biến: MFC PB (ván dăm thường) và MFC OSB (ván dăm định hướng).

Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp: MFC, MDF và HDF

Nguyên liệu và quy trình sản xuất:

Gỗ MFC được làm từ các loại cây rừng trồng như keo, bạch đàn, cao su… Gỗ được băm nhỏ thành dăm, trộn keo, ép thành tấm, sau đó phủ lớp Melamine chống trầy xước và thấm nước.

Kích thước:

Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm. Độ dày phổ biến từ 9mm đến 25mm, thường dùng nhất là 18mm và 25mm.

Phân loại:

  • MFC thường: Dùng trong môi trường khô ráo như bàn học, bàn làm việc, tủ tài liệu…

  • MFC lõi xanh chống ẩm: Chịu ẩm tốt, sử dụng trong nhà bếp, nhà vệ sinh.

Cách nhận biết:

Ván MFC có bề mặt không mịn bằng MDF, dễ thấy các dăm gỗ bên trong. Lõi có thể là trắng, xanh hoặc đen tùy loại.

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ, thân thiện môi trường.

  • Chống cong vênh, mối mọt tốt.

  • Nhiều màu sắc, dễ vệ sinh, dễ thi công.

  • Tuổi thọ trung bình 10–15 năm.

Nhược điểm:

  • Chịu nước kém, dễ hở ván khi ngấm nước lâu.

  • Không cứng bằng MDF hay HDF.

  • Không trạm trổ hay tạo hình phức tạp.

Ứng dụng:

MFC rất phổ biến trong nội thất văn phòng, tủ bếp, vách ngăn, tủ áo, bàn học, kệ sách, nội thất trường học…

2. Gỗ công nghiệp MDF – Ván sợi mật độ trung bình

MDF (Medium Density Fiberboard) là loại gỗ công nghiệp được làm từ bột sợi gỗ, keo và phụ gia, ép dưới áp suất cao tạo thành tấm ván mịn, dày và đồng nhất.

Ván sợi mật độ trung bình (MDF) - TD Architects

Nguyên liệu và quy trình sản xuất:

MDF sử dụng gỗ vụn, cành cây nghiền thành bột, sau đó phối trộn keo, parafin wax và chất chống mối mọt. Quá trình sản xuất có hai dạng: ép khô và ép ướt. Tấm MDF được chà nhám, cắt gọt và phân loại sau khi ép.

Kích thước:

Tiêu chuẩn 1220mm x 2440mm. Độ dày đa dạng: 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 25mm…

Phân loại:

  • MDF trơn: Sơn PU trực tiếp.

  • MDF chống ẩm: Thường có lõi xanh.

  • MDF phủ veneer: Mang vẻ ngoài như gỗ tự nhiên.

Cách nhận biết:

Bề mặt mịn, mượt, đồng đều, không lộ dăm gỗ. Khi cắt không bị sứt mẻ.

Ưu điểm:

  • Bám sơn tốt, dễ tạo màu và hình dáng.

  • Không cong vênh, không mối mọt.

  • Cách âm, cách nhiệt tốt.

  • Dễ thi công, gia công nhanh, giá thành vừa phải.

  • Có thể phủ Melamine hoặc Laminate trang trí.

Nhược điểm:

  • Chịu nước kém hơn HDF.

  • Dễ mẻ cạnh nếu va đập mạnh.

  • Không chạm khắc tinh xảo được như gỗ tự nhiên.

  • Cần chú ý chọn loại có keo không chứa formaldehyde độc hại.

Ứng dụng:

Sản xuất bàn, ghế, kệ, tủ, giường, cửa, vách ngăn văn phòng, nội thất gia đình và showroom.

3. Gỗ công nghiệp HDF – Ván sợi mật độ cao

HDF (High Density Fiberboard) là loại gỗ công nghiệp cao cấp nhất trong ba loại. Tỷ lệ bột gỗ lên đến 85%, còn lại là phụ gia giúp tăng độ cứng, chống mối mọt.

Bảng giá 3 loại gỗ công nghiệp: MFC, MDF và HDF - Minh Long Home

Nguyên liệu và quy trình sản xuất:

HDF được làm từ gỗ tự nhiên, nghiền mịn, sau đó sấy khô và ép ở áp suất cao từ 850–870 kg/cm². Tấm ván có độ dày từ 6mm đến 24mm.

Kích thước:

Thông thường 2000mm x 2400mm, độ dày tùy theo yêu cầu.

Cách nhận biết:

Bề mặt nhẵn, mịn, màu sắc sáng. Cảm giác chắc tay, cứng hơn MDF và MFC.

Ưu điểm:

  • Cứng nhất trong 3 loại gỗ công nghiệp.

  • Chống ẩm tốt, bề mặt phẳng, dễ thi công.

  • Cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

  • Bền đẹp, màu sắc đa dạng, thân thiện môi trường.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn.

  • Không khắc hoa văn tinh xảo như gỗ tự nhiên.

  • Một số loại không chống nước tuyệt đối.

Ứng dụng:

Dùng làm sàn gỗ, tủ bếp, cửa gỗ, vách ngăn, tấm tường, nội thất văn phòng, nhà ở cao cấp.

Phân biệt gỗ MDF, MFC, HDF – Tổng kết nhanh:

Đặc điểm MFC (ván dăm) MDF (ván sợi) HDF (ván sợi cao cấp)
Cấu tạo Dăm gỗ + keo Bột sợi gỗ + keo Bột sợi mịn + keo
Bề mặt Thô, có dăm Mịn, đồng nhất Mịn nhất, cứng nhất
Độ bền Trung bình Cao Rất cao
Khả năng chống ẩm Thấp – Trung bình Trung bình – Cao Cao nhất
Giá thành Rẻ nhất Vừa phải Cao hơn
Ứng dụng phổ biến Nội thất văn phòng, tủ bếp Nội thất, vách ngăn Sàn gỗ, cửa, nội thất cao cấp

Lời kết

Việc phân biệt gỗ MDF, MFC, HDF là bước quan trọng giúp bạn lựa chọn đúng vật liệu cho nhu cầu nội thất của mình. Mỗi loại gỗ có đặc điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng và ngân sách khác nhau. Nếu bạn cần nội thất giá rẻ, MFC là lựa chọn tốt. Nếu cần bền đẹp, linh hoạt thi công, hãy chọn MDF. Còn HDF sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cao cấp cần độ bền và thẩm mỹ vượt trội.

Liên hệ Hoàng Kim

Trả lời