BẢNG GIÁ CHI TIẾT CÁC HẠNG MỤC | |||||||||
STT
|
SẢN PHẨM
|
Kích thước |
ĐVT
|
KL
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
|
THÀNH TIỀN
(VNĐ) |
GHI CHÚ – CHẤT LIỆU
|
||
Dài | Rộng | Cao | |||||||
1 | Tủ bếp dưới | 6000 | 600 | 900 | Mét dài | 6 | 2.600.000 đ | 15.600.000 đ | Gỗ MDF lõi xanh chống ẩm phủ Melamine dày 17mm |
2 | Tủ bếp trên | 3800 | 350 | 700 | mét dài | 3,8 | 2.200.000 đ | 8.360.000 đ | Gỗ MDF lõi xanh chống ẩm phủ Melamine dày 17mm |
3 | Tầng trên tủ bếp trên | 3800 | 600 | 400 | Mét dài | 3,8 | 2.400.000 đ | 9.120.000 đ | Gỗ MDF lõi xanh chống ẩm phủ Melamine dày 17mm |
4 | Khung tủ lạnh | 1500 | 600 | 2700 | M2 | 4,05 | 2.000.000 đ | 8.100.000 đ | Gỗ MDF lõi xanh chống ẩm phủ Melamine dày 17mm |
5 | Đá trắng ngọc ốp bếp | 6000 | 610 | 20 | mét dài | 6 | 2.440.000 đ | 14.640.000 đ | Đá trắng ngọc -Dòng tự nhiên Độ dày 2cm |
6 | Đá trắng ngọc ốp tường | 3800 | 700 | mét dài | 3,8 | 2.440.000 đ | 9.272.000 đ | Đá trắng ngọc -Dòng tự nhiên Độ dày 2cm | |
TỔNG | 65.092.000 đ |